odour
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaodour
- Mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
- Mùi thơm, hương thơm.
- (Nghĩa bóng) Hơi hướng, dấu vết.
- Tiếng tăm.
- to be in bad (ill) odour — bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
- Cảm tình.
- to be in good odour with somebody — được cảm tình của ai; giao hảo với ai
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa.
Thành ngữ
sửa- odour of sanctity: Tiếng thiêng liêng.
Tham khảo
sửa- "odour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)