octroi
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoctroi
- Thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố).
- Nơi thu thuế nhập thị.
- Nhân viên thu thuế nhập thị.
Tham khảo
sửa- "octroi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.tʁwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
octroi /ɔk.tʁwa/ |
octrois /ɔk.tʁwa/ |
octroi gđ /ɔk.tʁwa/
- Sự ban, sự cấp.
- L’octroi d’une faveur — sự ban một ân huệ
- Thuế nhập thị; sở thuế nhập thị.
- Payer les droits d’octroi — trả thuế nhập thị
- Les employés de l’octroi — nhân viên sở thuế nhập thị
Tham khảo
sửa- "octroi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)