Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

octroi

  1. Thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố).
  2. Nơi thu thuế nhập thị.
  3. Nhân viên thu thuế nhập thị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔk.tʁwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
octroi
/ɔk.tʁwa/
octrois
/ɔk.tʁwa/

octroi /ɔk.tʁwa/

  1. Sự ban, sự cấp.
    L’octroi d’une faveur — sự ban một ân huệ
  2. Thuế nhập thị; sở thuế nhập thị.
    Payer les droits d’octroi — trả thuế nhập thị
    Les employés de l’octroi — nhân viên sở thuế nhập thị

Tham khảo

sửa