observable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈzɜː.və.bəl/
Tính từ
sửaobservable /əb.ˈzɜː.və.bəl/
- Có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy.
- Đáng chú ý, đáng kể.
- observable progress — tiến bộ đáng kể
- Có thể tổ chức (ngày kỷ niệm... ).
Tham khảo
sửa- "observable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)