objurgation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːb.dʒɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaobjurgation /ˌɑːb.dʒɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "objurgation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
objurgation /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/ |
objurgations /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/ |
objurgation gc /ɔb.ʒyʁ.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "objurgation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)