Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnəm.bɜː.ləs/

Tính từ

sửa

numberless /ˈnəm.bɜː.ləs/

  1. , không đếm được, nhiều vô kể.

Tham khảo

sửa