vô kể
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ kḛ˧˩˧ | jo˧˥ ke˧˩˨ | jo˧˧ ke˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ke˧˩ | vo˧˥˧ kḛʔ˧˩ |
Phó từ
sửavô kể
- Đến mức không thể kể hết được.
- Thiệt hại vô kể.
- Mừng vô kể.
- Người đông vô kể.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Vô kể, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam