nourri
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nourri /nu.ʁi/ |
nourris /nu.ʁi/ |
Giống cái | nourrie /nu.ʁi/ |
nourries /nu.ʁi/ |
nourri /nu.ʁi/
- Được nuôi, được nuôi dưỡng.
- Bien nourri — được nuôi dưỡng tốt
- Logé et nourri — được cấp chỗ ở và nuôi ăn
- Mập, mẩy.
- Grain nourri — hạt mẩy
- Rền, rôm rả, phong phú.
- Feu nourri — súng bắn rền
- Conversation nourrie — cuộc nói chuyện rôm rả
- Style nourri — lời văn phong phú
- Vent nourri — (hàng hải) gió mạnh
Tham khảo
sửa- "nourri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)