Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nonesuch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnən.ˌsətʃ/
Danh từ
sửa
nonesuch
/ˈnən.ˌsətʃ/
Người
có một
không
hai
,
người
không ai
sánh kịp
;
vật
có một
không
hai
;
vật
không
gì
sánh kịp
.
Thực
cây
linh
lăng
hoa bia
.
Tham khảo
sửa
"
nonesuch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)