nondescript
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/
Hoa Kỳ | [ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt] |
Tính từ
sửanondescript /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/
Danh từ
sửanondescript /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/
Tham khảo
sửa- "nondescript", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)