Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

nondescript /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/

  1. Khó nhận , khó tả, khó phân loại; không đặc tính rõ rệt.

Danh từ

sửa

nondescript /ˌnɑːn.dɪ.ˈskrɪpt/

  1. Không đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại.

Tham khảo

sửa