Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːnts/

Danh từ

sửa

nonce /ˈnɑːnts/

  1. For the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nonce
/nɔ̃s/
nonce
/nɔ̃s/

nonce /nɔ̃s/

  1. Sứ thần tòa thánh.

Tham khảo

sửa