Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ɓa̰ːw˨˨ lɨ̰k˨˨ɓaːw˨˩˨ lɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːw˨˨ lɨk˨˨ɓa̰ːw˨˨ lɨ̰k˨˨

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

bạo lực

  1. Sức mạnh dùng để trấn áp kẻ địch.
    Dùng bạo lực để lật đổ chính quyền phản động.

Tham khảo

sửa