Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạo lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔw
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
ɓa̰ːw
˨˨
lɨ̰k
˨˨
ɓaːw
˨˩˨
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˨˨
lɨk
˨˨
ɓa̰ːw
˨˨
lɨ̰k
˨˨
Từ nguyên
sửa
Bạo
:
dữ
;
lực
:
sức
Danh từ
sửa
bạo lực
Sức mạnh
dùng để
trấn áp
kẻ địch
.
Dùng
bạo lực
để lật đổ chính quyền phản động.
Tham khảo
sửa
"
bạo lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)