nominal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl/
Tính từ
sửanominal ( không so sánh được)
- (Thuộc) tên; danh.
- nominal list — danh sách
- Chỉ có tên; danh nghĩa; hư.
- nominal head of state — quốc trưởng danh nghĩa
- nominal authority — hư quyền
- Nhỏ bé không đáng kể.
- nominal price — giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
- nominal error — sự sai sót không đáng kể
- (Ngôn ngữ học) Danh từ, như danh từ, giống danh từ.
Tham khảo
sửa- "nominal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.mi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nominal /nɔ.mi.nal/ |
nominales /nɔ.mi.nal/ |
Giống cái | nominale /nɔ.mi.nal/ |
nominales /nɔ.mi.nal/ |
nominal /nɔ.mi.nal/
- (Thuộc) tên, danh.
- Appel nominal — sự gọi tên, sự điểm danh
- Liste nominale — danh sách
- (Ngôn ngữ học) (Thuộc) danh từ.
- Forme nominale — dạng danh từ
- (Trên) danh nghĩa.
- Autorité nominale — uy quyền danh nghĩa
- Valeur nominale — (kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nominal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)