noisy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɔɪ.zi/
Hoa Kỳ | [ˈnɔɪ.zi] |
Tính từ
sửanoisy /ˈnɔɪ.zi/
- Ồn ào, om sòm, huyên náo.
- a noisy class-room — một lớp học ồn ào
- a noisy boy — một đứa trẻ hay làm ồn ào
- (Nghĩa bóng) Loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc... ); đao to búa lớn (văn).
Tham khảo
sửa- "noisy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)