Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niên biểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niən
˧˧
ɓiə̰w
˧˩˧
niəŋ
˧˥
ɓiəw
˧˩˨
niəŋ
˧˧
ɓiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niən
˧˥
ɓiəw
˧˩
niən
˧˥˧
ɓiə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
niên biểu
Bảng
ghi
những
việc
lớn
xảy ra
trong một
năm
.
Bảng
ghi
những
việc
lớn
xảy ra
qua
các
thời đại
.
Tham khảo
sửa
"
niên biểu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)