Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nha khoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaː
˧˧
xwaː
˧˧
ɲaː
˧˥
kʰwaː
˧˥
ɲaː
˧˧
kʰwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˥
xwa
˧˥
ɲaː
˧˥˧
xwa
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Nha
:
răng
;
khoa
:
ngành
học
Danh từ
sửa
nha khoa
Ngành
y
chuyên
nghiên cứu
về
răng
và
việc
chữa bệnh
răng
.
Bác sĩ phụ trách
nha khoa
của bệnh viện.
Tham khảo
sửa
"
nha khoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)