nhảy cóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ kawk˧˥ | ɲaj˧˩˨ ka̰wk˩˧ | ɲaj˨˩˦ kawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ kawk˩˩ | ɲa̰ʔj˧˩ ka̰wk˩˧ |
Động từ
sửanhảy cóc
- (khẩu ngữ) (làm việc gì) nhảy từ cái nọ đến cái kia, bỏ qua từng phần, từng đoạn ở giữa.
- Học nhảy cóc, hai năm ba lớp
Tham khảo
sửa- Nhảy cóc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam