Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhãn cầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔan
˧˥
kə̤w
˨˩
ɲaːŋ
˧˩˨
kəw
˧˧
ɲaːŋ
˨˩˦
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰ːn
˩˧
kəw
˧˧
ɲaːn
˧˩
kəw
˧˧
ɲa̰ːn
˨˨
kəw
˧˧
Từ nguyên
sửa
Cầu
:
khối
tròn
Danh từ
sửa
nhãn cầu
Bộ phận
của
mắt
hình
cầu
,
nằm
trong ổ
mắt
.
Mắt bị teo
nhãn cầu
.
Tham khảo
sửa
"
nhãn cầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)