Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà xe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nhà
+
xe
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
sɛ
˧˧
ɲaː
˧˧
sɛ
˧˥
ɲaː
˨˩
sɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
sɛ
˧˥
ɲaː
˧˧
sɛ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhà
xe
Nơi
để
chứa
xe
ô tô
, hoặc chứa
xe đạp
của
cán bộ
cơ quan
.
Tham khảo
sửa
"
nhà xe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)