Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngoáp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwaːp
˧˥
ŋwa̰ːp
˩˧
ŋwaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwap
˩˩
ŋwa̰p
˩˧
Động từ
sửa
ngoáp
Nói
mồm
cá
há
ra
,
ngậm
lại
liên tiếp
để
đớp
không khí
.
Cá chưa chết, còn
ngoáp
.
Tham khảo
sửa
"
ngoáp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)