Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghếch mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəjk
˧˥
mat
˧˥
ŋḛt
˩˧
ma̰k
˩˧
ŋəːt
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋek
˩˩
mat
˩˩
ŋḛk
˩˧
ma̰t
˩˧
Xem thêm
sửa
Như
nghếch
,
ngh
. 2.
Nghếch mắt
nhìn chiếc máy bay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghếch mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)