nghếch mắt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəjk˧˥ mat˧˥ | ŋḛt˩˧ ma̰k˩˧ | ŋəːt˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋek˩˩ mat˩˩ | ŋḛk˩˧ ma̰t˩˧ |
Xem thêm
sửa- Nghếch mắt nhìn chiếc máy bay.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghếch mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)