Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ kwən˧˧ŋiə˧˩˨ kwəŋ˧˥ŋiə˨˩˦ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ kwən˧˥ŋiə˧˩ kwən˧˥ŋḭə˨˨ kwən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nghĩa quân

  1. nghĩa dũng quân. Quân đội vì tự do, chính nghĩa nổi lên đánh kẻ tàn bạo, kẻ xâm lăng.
    Nghĩa quân Tây Sơn.
    Nghĩa quân Đề Thám.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa