ngửa tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨ̰ə˧˩˧ taj˧˧ | ŋɨə˧˩˨ taj˧˥ | ŋɨə˨˩˦ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨə˧˩ taj˧˥ | ŋɨ̰ʔə˧˩ taj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửangửa tay
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngửa tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)