Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ə˧˩˧ taj˧˧ŋɨə˧˩˨ taj˧˥ŋɨə˨˩˦ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨə˧˩ taj˧˥ŋɨ̰ʔə˧˩ taj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

ngửa tay

  1. Chìa tay ra, lòng bàn tay lên trên. Ngr. Nói yêu cầu một cách tự hạ.
    Ngửa tay xin một chút ân huệ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa