sove
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sove |
Hiện tại chỉ ngôi | sover |
Quá khứ | sov |
Động tính từ quá khứ | sovet |
Động tính từ hiện tại | — |
sove
- Ngủ.
- Har du sovet godt?
- Hun sover tungt.
- å sove middag
- å sove som en stein — Ngủ say như chết.
- å sove på noe — Suy nghĩ, suy tính lại việc gì.
- å sove over — Ngủ quên.
- å sove ut — Ngủ cho đủ giấc, ngủ thẳng giấc.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sovekupe gđ: Chỗ ngủ trên xe lửa, tàu.
- (1) sovepille gđc: Thuốc ngủ.
- (1) soveværelse gđ: Phòng ngủ.
Tham khảo
sửa- "sove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)