Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngắt dòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋat
˧˥
za̤wŋ
˨˩
ŋa̰k
˩˧
jawŋ
˧˧
ŋak
˧˥
jawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋat
˩˩
ɟawŋ
˧˧
ŋa̰t
˩˧
ɟawŋ
˧˧
Động từ
sửa
ngắt dòng
Tạo
ra một
dòng
trống
;
chia đôi
dòng
(tại một
vị trí
nào đó).
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
break
a
line
, to
insert
a
line break
Tiếng Tây Ban Nha
:
comenzar
una
nueva
línea