Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋat˧˥ za̤wŋ˨˩ŋa̰k˩˧ jawŋ˧˧ŋak˧˥ jawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˩˩ ɟawŋ˧˧ŋa̰t˩˧ ɟawŋ˧˧

Động từ

sửa

ngắt dòng

  1. Tạo ra một dòng trống; chia đôi dòng (tại một vị trí nào đó).

Dịch

sửa