interrupteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteurs /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
Giống cái | interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteurs /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteurs /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
Số nhiều | interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteurs /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interrupteur /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteurs /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/ |
interrupteur gđ /ɛ̃.tɛ.ʁyp.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "interrupteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)