Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰jŋ˧˩˧ ɗi˧˧ŋan˧˩˨ ɗi˧˥ŋan˨˩˦ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajŋ˧˩ ɗi˧˥ŋa̰ʔjŋ˧˩ ɗi˧˥˧

Động từ sửa

ngảnh đi

  1. Quay mặt về phía khác.
  2. Không trông nom săn sóc đến nữa. X. Ngảnh lại, ngh. 2.

Tham khảo sửa