người tử đạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ tɨ̰˧˩˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | ŋɨəj˧˧ tɨ˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ | ŋɨəj˨˩ tɨ˨˩˦ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ tɨ˧˩ ɗaːw˨˨ | ŋɨəj˧˧ tɨ˧˩ ɗa̰ːw˨˨ | ŋɨəj˧˧ tɨ̰ʔ˧˩ ɗa̰ːw˨˨ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửangười tử đạo
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: martyr, shaheed (Hồi giáo), shahid (Hồi giáo)
- Tiếng Hà Lan: martelaar gđ, martelares gc
- Tiếng Na Uy: martyr gđ
- Tiếng Nga: мученик gđ (múčenik), мученица gc (múčenica), шахид gđ (šaxíd), шахидка gc (šaxídka)
- Tiếng Pháp: martyr gđ, chahîd gđ (Hồi giáo), chahid gđ (Hồi giáo)
- Tiếng Tây Ban Nha: mártir gđ
- Tiếng Thụy Điển: martyr gch