Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔ˩˩ ŋaːŋ˧˥ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ngó ngang

  1. Nhìn lòng vòng, nhìn xung quanh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa