Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngó ngàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔ
˧˥
ŋa̤ːŋ
˨˩
ŋɔ̰
˩˧
ŋaːŋ
˧˧
ŋɔ
˧˥
ŋaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔ
˩˩
ŋaːŋ
˧˧
ŋɔ̰
˩˧
ŋaːŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngó ngang
ngỡ ngàng
Động từ
sửa
ngó ngàng
Để ý
,
quan tâm
đến (
thường dùng với ý phủ định
).
Chẳng
ngó ngàng
gì tới việc học hành.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin