tipsy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪp.si/
Hoa Kỳ | [ˈtɪp.si] |
Tính từ
sửatipsy /ˈtɪp.si/
- Ngà ngà say, chếnh choáng.
- to get tipsy — ngà ngà say
- to make tipsy — làm cho ngà ngà say
Tham khảo
sửa- "tipsy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)