Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít negl neglen
Số nhiều negler neglene

negl

  1. Móng (tay, chân).
    å klippe neglene
    en hard negl — Người bướng bỉnh, cứng đầu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa