navigator
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnæ.və.ˌɡeɪ.tɜː/
Danh từ sửa
navigator (số nhiều navigators)
- Nhà hàng hải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện.
- (Hàng hải, hàng không) Hoa tiêu.
- (Hiếm) Thợ làm đất, thợ đấu.
- (Máy tính, ít dùng) Trình duyệt, bộ duyệt.
Đồng nghĩa sửa
- thợ làm đất
- trình duyệt
Tham khảo sửa
- "navigator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)