Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.və.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

navigator (số nhiều navigators)

  1. Nhà hàng hải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện.
  2. (Hàng hải, hàng không) Hoa tiêu.
  3. (Hiếm) Thợ làm đất, thợ đấu.
  4. (Máy tính, ít dùng) Trình duyệt, bộ duyệt.

Đồng nghĩa

sửa
thợ làm đất
trình duyệt

Tham khảo

sửa