navy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ.vi/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.vi] |
Danh từ
sửanavy /ˈneɪ.vi/
- Hải quân.
- Navy Department — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ hải quân
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "navy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.vi] |
navy /ˈneɪ.vi/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |