navigateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.vi.ɡa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
navigateur /na.vi.ɡa.tœʁ/ |
navigateurs /na.vi.ɡa.tœʁ/ |
navigateur gđ /na.vi.ɡa.tœʁ/
- (Văn học) Người đi biển, nhà hàng hải.
- Thủy thủ (tàu buôn).
- Nhân viên đoàn phi hành, hoa tiêu (máy bay).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | navigateur /na.vi.ɡa.tœʁ/ |
navigateurs /na.vi.ɡa.tœʁ/ |
Giống cái | navigatrice /na.vi.ɡat.ʁis/ |
navigateurs /na.vi.ɡa.tœʁ/ |
navigateur /na.vi.ɡa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "navigateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)