navigable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæ.vɪ.ɡə.bəl/
Tính từ
sửanavigable /ˈnæ.vɪ.ɡə.bəl/
- Để tàu bè đi lại được (sông, biển).
- Có thể đi sông biển được (tàu bè).
- Có thể điều khiển được (khí cầu).
Tham khảo
sửa- "navigable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.vi.ɡabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | navigable /na.vi.ɡabl/ |
navigables /na.vi.ɡabl/ |
Giống cái | navigable /na.vi.ɡabl/ |
navigables /na.vi.ɡabl/ |
navigable /na.vi.ɡabl/
Tham khảo
sửa- "navigable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)