nankin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæn.ˈkɪn/
Danh từ
sửanankin /ˈnæn.ˈkɪn/
Tham khảo
sửa- "nankin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɑ̃.kɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nankin /nɑ̃.kɛ̃/ |
nankin /nɑ̃.kɛ̃/ |
nankin gđ /nɑ̃.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "nankin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)