Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩no̰j˨˨ ɗə̰wŋ˨˨noj˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ ɗəwŋ˨˨no̰j˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nội động

  1. (Tính) Tính chất của động từ không chuyển hành động do chủ ngữ thực hiện đến một bổ ngữ nào.
    Trong câu:"Cái bánh xe quay",.
    "quay" có tính nội động.

Dịch sửa

Tham khảo sửa