Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nắng quái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naŋ
˧˥
kwaːj
˧˥
na̰ŋ
˩˧
kwa̰ːj
˩˧
naŋ
˧˥
waːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˩˩
kwaːj
˩˩
na̰ŋ
˩˧
kwa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
nắng quái
Nắng
yếu
lúc
chiều
tà
, khi
Mặt
trời
đã ở dưới
chân trời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nắng quái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)