Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 農學.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩nəwŋ˧˥ ha̰wk˨˨nəwŋ˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ hawk˨˨nəwŋ˧˥ ha̰wk˨˨nəwŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

sửa

nông học

  1. Môn học nghiên cứu phương pháp cải tiếnphát triển nông nghiệp.

Tham khảo

sửa