Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nòng nọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nòng nọc
Nòng nọc
của ếch.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̤wŋ
˨˩
na̰ʔwk
˨˩
nawŋ
˧˧
na̰wk
˨˨
nawŋ
˨˩
nawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˧˧
nawk
˨˨
nawŋ
˧˧
na̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
nòng nọc
Nhái
,
cóc
... còn
non
, có
đuôi
,
sống
dưới
nước
và chưa đổi
hình
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tadpole
Tham khảo
sửa
"
nòng nọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)