Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.si.dɥi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assiduité
/a.si.dɥi.te/
assiduités
/a.si.dɥi.te/

assiduité gc /a.si.dɥi.te/

  1. Sự siêng năng, sự chuyên cần.
  2. Sự luôn luônbên cạnh.
  3. (Số nhiều) Sự xun xoe (đối với phụ nữ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa