assiduité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.dɥi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assiduité /a.si.dɥi.te/ |
assiduités /a.si.dɥi.te/ |
assiduité gc /a.si.dɥi.te/
- Sự siêng năng, sự chuyên cần.
- Sự luôn luôn ở bên cạnh.
- (Số nhiều) Sự xun xoe (đối với phụ nữ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assiduité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)