Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minutie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ny.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minutie
/mi.ny.si/
minuties
/mi.ny.si/
minutie
gc
/mi.ny.si/
Sự
tỉ mỉ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Điều
vụn vặt
.
Trái nghĩa
sửa
Négligence
Tham khảo
sửa
"
minutie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)