Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.tə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mystery /ˈmɪs.tə.ri/

  1. Điều huyền bí, điều thần bí.
    the mystery of nature — điều huyền bí của toạ vật
  2. Bí mật, điều bí ẩn.
    to make a mystery of something — coi cái gì là một điều bí mật
  3. (Số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền.
  4. Kịch tôn giáo (thời Trung cổ).
  5. Tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám.

Tham khảo

sửa