mystery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪs.tə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈmɪs.tə.ri] |
Danh từ
sửamystery /ˈmɪs.tə.ri/
- Điều huyền bí, điều thần bí.
- the mystery of nature — điều huyền bí của toạ vật
- Bí mật, điều bí ẩn.
- to make a mystery of something — coi cái gì là một điều bí mật
- (Số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền.
- Kịch tôn giáo (thời Trung cổ).
- Tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám.
Tham khảo
sửa- "mystery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)