Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməs.ˌtæŋ/

Danh từ sửa

mustang /ˈməs.ˌtæŋ/

  1. (Động vật học) Ngựa thảo nguyên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mys.tɑ̃ɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mustang
/mys.tɑ̃ɡ/
mustangs
/mys.tɑ̃ɡ/

mustang /mys.tɑ̃ɡ/

  1. Ngựa rừng (Nam Mỹ).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)