mustang
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməs.ˌtæŋ/
Danh từ
sửamustang /ˈməs.ˌtæŋ/
- (Động vật học) Ngựa thảo nguyên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan.
Tham khảo
sửa- "mustang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mys.tɑ̃ɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mustang /mys.tɑ̃ɡ/ |
mustangs /mys.tɑ̃ɡ/ |
mustang gđ /mys.tɑ̃ɡ/
Tham khảo
sửa- "mustang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)