Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

muckworm

  1. Giòi (ở phân).
  2. Kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận.
  3. Đứa cầu bơ cầu bất, đứa lang thang đầu đường chợ.

Tham khảo sửa