Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊn.tɪ.ˌbæŋk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mountebank /ˈmɑʊn.tɪ.ˌbæŋk/

  1. Người bán thuốc rong.
  2. Lăng băm.
  3. Kẻ khoác lác lừa người.

Tham khảo

sửa