mouliner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.li.ne/
Động từ
sửamouliner /mu.li.ne/
- Xe săn (sợi tơ sông).
- (Thông tục) Nói nhiều, nói ba hoa.
- (Thân mật) Đạp (xe đạp).
- Cuộn quấn (dây rau).
- (Từ cũ nghĩa cũ) Đục (gỗ, nói về mọt mối).
Tham khảo
sửa- "mouliner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)