Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

mouldy

  1. Bị mốc, lên meo.
  2. (Nghĩa bóng) kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang.
  3. (Từ lóng) Tẻ nhạt, chán ngắt.

Danh từ

sửa

mouldy

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) ngư lôi.

Tham khảo

sửa