Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouldy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
mouldy
Bị
mốc
,
lên
meo
.
(
Nghĩa bóng
)
Cũ
kỹ
,
lỗi thời
, không đúng
mốt
, không hợp thời trang.
(
Từ lóng
)
Tẻ nhạt
,
chán ngắt
.
Danh từ
sửa
mouldy
(
Hàng hải
) , (từ lóng)
ngư lôi
.
Tham khảo
sửa
"
mouldy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)