Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

mortinatalité gc

  1. Số trẻ chết lúc sinh, số tử sản.
  2. Tỷ lệ trẻ chết lúc sinh, tỷ lệ tử sản (cũng taux de mortinatalité).

Tham khảo

sửa