Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mortinatalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
mortinatalité
gc
Số
trẻ
chết
lúc
sinh
,
số
tử
sản
.
Tỷ lệ
trẻ
chết
lúc
sinh
,
tỷ lệ
tử
sản
(cũng taux de mortinatalité).
Tham khảo
sửa
"
mortinatalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)