mort-né
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mort-né /mɔʁ.ne/ |
mort-nés /mɔʁ.ne/ |
Giống cái | mort-née /mɔʁ.ne/ |
mort-nées /mɔʁ.ne/ |
mort-né /mɔʁ.ne/
- Chết lúc sinh, tử sản.
- Enfant mort-né — trẻ chết lúc sinh
- Thất bại ngay từ đầu, hỏng ngay từ đầu.
- Projets mort-nés — những đề án hỏng ngay từ đầu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mort-né /mɔʁ.ne/ |
mort-nés /mɔʁ.ne/ |
Số nhiều | mort-né /mɔʁ.ne/ |
mort-nés /mɔʁ.ne/ |
mort-né /mɔʁ.ne/
Tham khảo
sửa- "mort-né", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)