Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mort-né
/mɔʁ.ne/
mort-nés
/mɔʁ.ne/
Giống cái mort-née
/mɔʁ.ne/
mort-nées
/mɔʁ.ne/

mort-né /mɔʁ.ne/

  1. Chết lúc sinh, tử sản.
    Enfant mort-né — trẻ chết lúc sinh
  2. Thất bại ngay từ đầu, hỏng ngay từ đầu.
    Projets mort-nés — những đề án hỏng ngay từ đầu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mort-né
/mɔʁ.ne/
mort-nés
/mɔʁ.ne/
Số nhiều mort-né
/mɔʁ.ne/
mort-nés
/mɔʁ.ne/

mort-né /mɔʁ.ne/

  1. Trẻ chết lúc sinh.

Tham khảo

sửa